因習 [Nhân Tập]
因襲 [Nhân Tập]
いんしゅう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 43000

Danh từ chung

📝 sắc thái tiêu cực

tập tục cũ

JP: 科学かがく進歩しんぽ因襲いんしゅうによってしばしば阻害そがいされた。

VI: Sự tiến bộ của khoa học thường xuyên bị cản trở bởi những quan niệm lỗi thời.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

わたしはただ因習いんしゅうしたがったまでだ。
Tôi chỉ tuân theo phong tục mà thôi.

Hán tự

Nhân nguyên nhân; phụ thuộc
Tập học
Tập tấn công; kế thừa

Từ liên quan đến 因習