風俗 [Phong Tục]

ふうぞく
フーゾク
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000

Danh từ chung

phong tục; tập quán

JP: その地方ちほうではそのふる風俗ふうぞくがなお存続そんぞくしている。

VI: Ở khu vực đó, phong tục cổ xưa vẫn còn tồn tại.

Danh từ chung

đạo đức công cộng

Danh từ chung

dịch vụ tình dục; ngành công nghiệp tình dục; giải trí liên quan đến tình dục

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれらの風俗ふうぞく習慣しゅうかんはこのくに風俗ふうぞく習慣しゅうかんとはことなっている。
Phong tục tập quán của họ khác biệt so với phong tục tập quán của đất nước này.
風俗ふうぞく習慣しゅうかんくにによっておおきなちがいがある。
Tập quán xã hội có sự khác biệt lớn giữa các quốc gia.
このほんはアメリカの風俗ふうぞく習慣しゅうかんについてのほんです。
Quyển sách này là về phong tục tập quán của Mỹ.
メアリーが風俗ふうぞくはたらいてるってうわさいたことある?
Bạn đã từng nghe tin đồn Mary làm việc ở quán bar không?
テレビのおかげで我々われわれ外国がいこく風俗ふうぞく習慣しゅうかんについてまなぶことができる。
Nhờ ti vi, chúng ta có thể học hỏi về phong tục tập quán của nước ngoài.
世界せかいには皮膚ひふいろ風俗ふうぞく習慣しゅうかんことにするさまざまな人々ひとびとんでいる。
Thế giới có nhiều người với màu da và phong tục khác nhau.
海外かいがい勉強べんきょうすることによって、学生がくせいべつ風俗ふうぞく習慣しゅうかんれることができる。
Bằng cách học tập ở nước ngoài, sinh viên có thể tiếp xúc với những phong tục tập quán khác.

Hán tự

Từ liên quan đến 風俗

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 風俗
  • Cách đọc: ふうぞく
  • Từ loại: Danh từ
  • Lĩnh vực: Văn hóa–xã hội; trong tin tức còn chỉ ngành dịch vụ người lớn
  • Ví dụ kết hợp: 江戸の風俗・民間風俗・風俗画・風俗営業・風俗店

2. Ý nghĩa chính

1) Phong tục, lối sống, tập quán của một vùng/thời kỳ (ví dụ: 江戸の風俗).
2) Trong ngôn ngữ hiện đại, còn dùng để chỉ ngành dịch vụ giải trí người lớn (風俗営業・風俗店) trong ngữ cảnh pháp lý/tin tức.

3. Phân biệt

  • 風俗 (nghĩa 1): Khái quát về nếp sống, phép tắc, cách ăn mặc, sinh hoạt của cộng đồng.
  • 風習/習慣: Phong tục/thói quen cụ thể hơn; 風俗 bao trùm bức tranh văn hóa rộng.
  • 風俗 (nghĩa 2) vs 性風俗: Khi nói rõ ngành người lớn, thường dùng 風俗営業・性風俗 để tránh nhập nhằng.
  • 文化: Văn hóa chung, phạm vi rộng hơn; 風俗 nhấn vào mặt “nếp sống thường nhật”.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Nghiên cứu/LS: 江戸時代の風俗、地方の風俗風俗画。
  • Hiện đại/pháp lý: 風俗営業、風俗産業、風俗に関する条例。
  • Lưu ý đa nghĩa: Nếu không có ngữ cảnh, 風俗 có thể hiểu là “phong tục” hoặc “ngành dịch vụ người lớn”; văn bản chính thức thường ghi rõ.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
風習 Đồng nghĩa (nghĩa 1) Phong tục Cụ thể hơn từng tập tục
民俗 Liên quan Dân tộc học, dân tục Gần với nghiên cứu học thuật
風俗営業 Liên quan (nghĩa 2) Kinh doanh dịch vụ giải trí người lớn Thuật ngữ pháp lý, thường viết tắt là 風営
文化 Liên quan Văn hóa Phạm vi rộng, bao cả 風俗
道徳 Đối chiếu Đạo đức Khung chuẩn tắc, không phải đối nghĩa trực tiếp

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 風: gió; mở rộng nghĩa “phong cách, lối”.
  • 俗: tục, phổ tục, dân gian; đôi khi mang sắc thái “tục lụy/đời thường”.
  • Kết hợp → “lối sống của đời thường, phong tục” → 風俗; hiện đại phát sinh nghĩa liên quan ngành giải trí người lớn.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi viết học thuật về lịch sử, 風俗 gắn với đời sống thường nhật; khi đọc tin tức hiện đại, 風俗 thường ám chỉ lĩnh vực kinh doanh giải trí người lớn và các quy định pháp lý liên quan. Do đa nghĩa, hãy dựa vào từ đi kèm như 〜画/〜研究 (nghĩa 1) hay 〜営業/〜店 (nghĩa 2).

8. Câu ví dụ

  • この博物館は江戸の風俗を紹介している。
    Bảo tàng này giới thiệu phong tục thời Edo.
  • 地方の風俗と祭りを調査した。
    Đã khảo sát phong tục và lễ hội địa phương.
  • 浮世絵には当時の風俗が生き生きと描かれている。
    Tranh ukiyo-e khắc họa sống động nếp sống thời bấy giờ.
  • 市は風俗に関する条例を改正した。
    Thành phố đã sửa đổi quy định liên quan đến ngành dịch vụ người lớn.
  • 風俗営業の許可申請について説明会を開く。
    Mở buổi giải thích về thủ tục xin phép kinh doanh dịch vụ giải trí người lớn.
  • 地域の風俗を尊重した観光開発が求められる。
    Cần phát triển du lịch tôn trọng phong tục địa phương.
  • 彼は日本の風俗史を研究している。
    Anh ấy nghiên cứu lịch sử phong tục Nhật Bản.
  • 報道では風俗店に関する取り締まりが強化されたという。
    Tin tức cho biết việc kiểm soát các cơ sở dịch vụ người lớn đã được tăng cường.
  • 移住者向けに地域の風俗を紹介する講座が開かれた。
    Đã mở khóa giới thiệu phong tục địa phương cho người nhập cư.
  • その言葉は当時の風俗を反映している。
    Từ ngữ đó phản ánh nếp sống của thời kỳ ấy.
💡 Giải thích chi tiết về từ 風俗 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?