1. Thông tin cơ bản
- Từ: 風俗
- Cách đọc: ふうぞく
- Từ loại: Danh từ
- Lĩnh vực: Văn hóa–xã hội; trong tin tức còn chỉ ngành dịch vụ người lớn
- Ví dụ kết hợp: 江戸の風俗・民間風俗・風俗画・風俗営業・風俗店
2. Ý nghĩa chính
1) Phong tục, lối sống, tập quán của một vùng/thời kỳ (ví dụ: 江戸の風俗).
2) Trong ngôn ngữ hiện đại, còn dùng để chỉ ngành dịch vụ giải trí người lớn (風俗営業・風俗店) trong ngữ cảnh pháp lý/tin tức.
3. Phân biệt
- 風俗 (nghĩa 1): Khái quát về nếp sống, phép tắc, cách ăn mặc, sinh hoạt của cộng đồng.
- 風習/習慣: Phong tục/thói quen cụ thể hơn; 風俗 bao trùm bức tranh văn hóa rộng.
- 風俗 (nghĩa 2) vs 性風俗: Khi nói rõ ngành người lớn, thường dùng 風俗営業・性風俗 để tránh nhập nhằng.
- 文化: Văn hóa chung, phạm vi rộng hơn; 風俗 nhấn vào mặt “nếp sống thường nhật”.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Nghiên cứu/LS: 江戸時代の風俗、地方の風俗、風俗画。
- Hiện đại/pháp lý: 風俗営業、風俗産業、風俗に関する条例。
- Lưu ý đa nghĩa: Nếu không có ngữ cảnh, 風俗 có thể hiểu là “phong tục” hoặc “ngành dịch vụ người lớn”; văn bản chính thức thường ghi rõ.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 風習 |
Đồng nghĩa (nghĩa 1) |
Phong tục |
Cụ thể hơn từng tập tục |
| 民俗 |
Liên quan |
Dân tộc học, dân tục |
Gần với nghiên cứu học thuật |
| 風俗営業 |
Liên quan (nghĩa 2) |
Kinh doanh dịch vụ giải trí người lớn |
Thuật ngữ pháp lý, thường viết tắt là 風営 |
| 文化 |
Liên quan |
Văn hóa |
Phạm vi rộng, bao cả 風俗 |
| 道徳 |
Đối chiếu |
Đạo đức |
Khung chuẩn tắc, không phải đối nghĩa trực tiếp |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 風: gió; mở rộng nghĩa “phong cách, lối”.
- 俗: tục, phổ tục, dân gian; đôi khi mang sắc thái “tục lụy/đời thường”.
- Kết hợp → “lối sống của đời thường, phong tục” → 風俗; hiện đại phát sinh nghĩa liên quan ngành giải trí người lớn.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi viết học thuật về lịch sử, 風俗 gắn với đời sống thường nhật; khi đọc tin tức hiện đại, 風俗 thường ám chỉ lĩnh vực kinh doanh giải trí người lớn và các quy định pháp lý liên quan. Do đa nghĩa, hãy dựa vào từ đi kèm như 〜画/〜研究 (nghĩa 1) hay 〜営業/〜店 (nghĩa 2).
8. Câu ví dụ
- この博物館は江戸の風俗を紹介している。
Bảo tàng này giới thiệu phong tục thời Edo.
- 地方の風俗と祭りを調査した。
Đã khảo sát phong tục và lễ hội địa phương.
- 浮世絵には当時の風俗が生き生きと描かれている。
Tranh ukiyo-e khắc họa sống động nếp sống thời bấy giờ.
- 市は風俗に関する条例を改正した。
Thành phố đã sửa đổi quy định liên quan đến ngành dịch vụ người lớn.
- 風俗営業の許可申請について説明会を開く。
Mở buổi giải thích về thủ tục xin phép kinh doanh dịch vụ giải trí người lớn.
- 地域の風俗を尊重した観光開発が求められる。
Cần phát triển du lịch tôn trọng phong tục địa phương.
- 彼は日本の風俗史を研究している。
Anh ấy nghiên cứu lịch sử phong tục Nhật Bản.
- 報道では風俗店に関する取り締まりが強化されたという。
Tin tức cho biết việc kiểm soát các cơ sở dịch vụ người lớn đã được tăng cường.
- 移住者向けに地域の風俗を紹介する講座が開かれた。
Đã mở khóa giới thiệu phong tục địa phương cho người nhập cư.
- その言葉は当時の風俗を反映している。
Từ ngữ đó phản ánh nếp sống của thời kỳ ấy.