性
[Tính]
相 [Tương]
相 [Tương]
さが
Danh từ chung
bản chất của một người; số phận của một người
JP: そんなことが気になってしまうのが人の性ですね・・・。
VI: Điều đó làm tôi không khỏi bận tâm, đó là bản chất con người mà...
Danh từ chung
phong tục; truyền thống; thói quen; quy ước