[Chất]
しつ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000

Danh từ chungDanh từ dùng như hậu tố

chất lượng; giá trị

JP:ちゃしつがりつつある。

VI: Chất lượng trà đang giảm.

Danh từ chung

bản chất; chất lượng vốn có; tính cách

Danh từ chung

chất lượng logic

Hán tự

Chất chất lượng; tính chất

Từ liên quan đến 質