クオリティ
クオリティー
クォリティ
クォリティー

Danh từ chung

chất lượng

JP: ちゅう・かなりむかしえがいてるのでクオリティはひくいです。

VI: Lưu ý: Bức tranh này được vẽ từ khá lâu nên chất lượng không cao.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

おとのクオリティが大事だいじだ。
Chất lượng âm thanh rất quan trọng.
もう一回いっかい見直みなおして。そうするとクオリティがぐっとがるから。
Xem lại một lần nữa nhé. Làm vậy sẽ làm tăng chất lượng đáng kể.

Từ liên quan đến クオリティ