品質
[Phẩm Chất]
ひんしつ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000
Danh từ chung
chất lượng (của sản phẩm hoặc dịch vụ)
JP: もっと品質の良いものはありますか。
VI: Có sản phẩm chất lượng cao hơn không?
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
品質がいい。
Chất lượng tốt.
この品物は品質がよい。
Món hàng này có chất lượng tốt.
これらの製品は同じ品質です。
Những sản phẩm này có cùng chất lượng.
価格は同じですが、品質は上です。
Giá cả như nhau nhưng chất lượng cao hơn.
それは品質がよく、しかも安い。
Nó có chất lượng tốt và lại rẻ.
こちらの製品は同じ品質になります。
Sản phẩm này sẽ có cùng chất lượng.
このコンピューターは品質ではどれにも劣らない。
Chiếc máy tính này không thua kém bất kỳ máy nào về chất lượng.
値段は安いですが、品質はあまりよくないです。
Giá cả thì rẻ nhưng chất lượng không tốt lắm.
畑違いの品質管理課は如何ですか?
Bộ phận quản lý chất lượng không phải chuyên môn của bạn thế nào?
品質証明書を添付してください。
Xin hãy đính kèm giấy chứng nhận chất lượng.