性質 [Tính Chất]

せいしつ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000

Danh từ chung

bản chất (của con người); tính khí

JP: かれ性質せいしつ頑固がんこだ。

VI: Anh ấy có tính cách bướng bỉnh.

Danh từ chung

chất lượng; đặc tính vốn có; tính chất

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれ人懐ひとなつっこい性質せいしつだ。
Anh ấy có tính cách thân thiện.
彼女かのじょはおとなしい性質せいしつだ。
Cô ấy có tính cách dịu dàng.
言語げんご人間にんげん固有こゆう性質せいしつである。
Ngôn ngữ là tính chất đặc hữu của con người.
その2つの性質せいしつ相容あいいれない。
Hai tính chất đó không tương thích với nhau.
かれはこっけいな性質せいしつひとだ。
Anh ấy là người có tính cách hài hước.
キャシーはいかりっぽい性質せいしつだ。
Cathy có tính khí nóng nảy.
あぶらみず性質せいしつがある。
Dầu có tính chất nổi trên mặt nước.
ゼラチンは、えるとかたまる性質せいしつがあります。
Gelatin có tính chất đông cứng khi lạnh.
この温泉おんせんきずなお性質せいしつがある。
Suối nước nóng này có tính chất chữa lành vết thương.
かれ性質せいしつにはいくぶん英雄えいゆうらしい気質きしつがあった。
Tính cách của anh ấy có chút gì đó của một anh hùng.

Hán tự

Từ liên quan đến 性質

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 性質
  • Cách đọc: せいしつ
  • Loại từ: danh từ
  • Nghĩa khái quát: tính chất, đặc tính (của vật/hiện tượng); tính nết, bản tính (của người)
  • Lĩnh vực: khoa học tự nhiên, kỹ thuật, toán học, miêu tả tính cách

2. Ý nghĩa chính

性質 có hai hướng nghĩa lớn: (1) Tính chất/đặc tính của vật chất, hiện tượng hay vấn đề; (2) Tính nết/bản tính của con người hay sinh vật. Trong văn học thuật, dùng để mô tả thuộc tính; trong đời sống, dùng để nói về tính cách.

3. Phân biệt

  • 特性: đặc tính riêng nổi bật; thường kỹ thuật/khoa học, nhấn tính độc đáo.
  • 性格: tính cách tổng thể của con người; 性質 là thuộc tính hay xu hướng (có thể của vật hoặc người).
  • 資質: tư chất, tố chất bẩm sinh; không dùng cho vật chất.
  • 体質: thể chất, cơ địa; liên quan sức khỏe/cơ thể.
  • 品質: chất lượng sản phẩm; không đồng nghĩa với 性質.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Vật chất/hiện tượng: 物質の性質, 水の性質, この問題の性質上.
  • Tính nết: 穏やかな性質, 怒りっぽい性質, 性質が合わない.
  • Toán học/lý thuyết: 集合の性質, 関数の性質.
  • Mẫu thức thường gặp: Aという性質を持つ, Aの性質上Bだ.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
特性 Gần nghĩa Đặc tính Nhấn tính đặc thù, thường kỹ thuật.
性格 Liên quan Tính cách Dùng cho con người, phạm vi rộng hơn tính nết cụ thể.
資質 Liên quan Tư chất Thiên về khả năng bẩm sinh.
体質 Liên quan Thể chất Liên quan sinh học/cơ địa.
性質が良い / 性質が悪い Đối lập (ngữ cảnh) Tính nết tốt / tính nết xấu Đánh giá đạo đức/hành vi.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 性(セイ/ショウ・くん: さが): tính, giới tính, bản tính; bộ 心(忄)+ 生.
  • 質(シツ/シチ・くん: たち): chất, bản chất; cấu tạo gồm yếu tố 貝 và 斤 trong dạng hiện đại.
  • 性質: ghép Hán ngữ, chỉ bản chất/tính chất cấu thành nên sự vật/sự việc hay con người.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi viết học thuật, 性質 là từ vựng an toàn và trung tính. Nếu cần nhấn mạnh tính độc đáo hay tham số kỹ thuật, hãy chuyển sang 特性. Khi nói về con người, 性質が合う/合わない diễn tả mức độ hợp nhau trong tính nết, thường dùng tự nhiên trong hội thoại.

8. Câu ví dụ

  • 水は常温で液体という性質を持つ。
    Nước ở nhiệt độ thường có tính chất là chất lỏng.
  • この金属は錆びにくい性質だ。
    Kim loại này có tính chất khó bị gỉ.
  • 彼は穏やかな性質で、滅多に怒らない。
    Anh ấy có tính nết điềm đạm, hiếm khi nổi giận.
  • 性質が合わない相手とは距離を置く。
    Tôi giữ khoảng cách với người không hợp tính nết.
  • 問題の性質上、公開はできません。
    Do tính chất của vấn đề, không thể công khai.
  • この化学反応の性質を説明してください。
    Hãy giải thích tính chất của phản ứng hóa học này.
  • 砂は水を通しやすい性質がある。
    Cát có tính chất dễ thấm nước.
  • 彼は責任感が強い性質だ。
    Anh ấy là người có tính trách nhiệm cao.
  • 関数の性質を利用して式を簡単にする。
    Dùng các tính chất của hàm để rút gọn biểu thức.
  • 材料の性質を理解して選定することが重要だ。
    Điều quan trọng là hiểu tính chất vật liệu để chọn lựa.
💡 Giải thích chi tiết về từ 性質 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?