性質 [Tính Chất]
せいしつ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000

Danh từ chung

bản chất (của con người); tính khí

JP: かれ性質せいしつ頑固がんこだ。

VI: Anh ấy có tính cách bướng bỉnh.

Danh từ chung

chất lượng; đặc tính vốn có; tính chất

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれ人懐ひとなつっこい性質せいしつだ。
Anh ấy có tính cách thân thiện.
彼女かのじょはおとなしい性質せいしつだ。
Cô ấy có tính cách dịu dàng.
言語げんご人間にんげん固有こゆう性質せいしつである。
Ngôn ngữ là tính chất đặc hữu của con người.
その2つの性質せいしつ相容あいいれない。
Hai tính chất đó không tương thích với nhau.
かれはこっけいな性質せいしつひとだ。
Anh ấy là người có tính cách hài hước.
キャシーはいかりっぽい性質せいしつだ。
Cathy có tính khí nóng nảy.
あぶらみず性質せいしつがある。
Dầu có tính chất nổi trên mặt nước.
ゼラチンは、えるとかたまる性質せいしつがあります。
Gelatin có tính chất đông cứng khi lạnh.
この温泉おんせんきずなお性質せいしつがある。
Suối nước nóng này có tính chất chữa lành vết thương.
かれ性質せいしつにはいくぶん英雄えいゆうらしい気質きしつがあった。
Tính cách của anh ấy có chút gì đó của một anh hùng.

Hán tự

Tính giới tính; bản chất
Chất chất lượng; tính chất

Từ liên quan đến 性質