人物 [Nhân Vật]
じんぶつ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 2000

Danh từ chung

nhân vật; người

JP: あのひとはどんな人物じんぶつおしえてください?

VI: Bạn có thể cho tôi biết người kia là người như thế nào không?

Danh từ chung

tính cách

Danh từ chung

người tài năng

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

したてや人物じんぶつつくる。
Người thợ may tạo nên con người.
かれ重要じゅうよう人物じんぶつだ。
Anh ấy là một nhân vật quan trọng.
登場とうじょう人物じんぶつ名前なまえはハムレットです。
Tên nhân vật chính là Hamlet.
かれ会社かいしゃ重要じゅうよう人物じんぶつだ。
Anh ấy là một nhân vật quan trọng trong công ty.
かれ立志伝りっしでんちゅう人物じんぶつだ。
Anh ấy là nhân vật chính trong một câu chuyện về sự nghiệp.
彼女かのじょ相当そうとう人物じんぶつかね。
Cô ấy là một nhân vật đáng kể chứ?
かれ大変たいへん重要じゅうよう人物じんぶつです。
Anh ấy là một nhân vật rất quan trọng.
かれはとても重要じゅうよう人物じんぶつです。
Anh ấy là một nhân vật rất quan trọng.
かれ強固きょうこ性格せいかく人物じんぶつだ。
Anh ấy là người có tính cách kiên cố.
トムって危険きけん人物じんぶつだよ。
Tom là một nhân vật nguy hiểm.

Hán tự

Nhân người
Vật vật; đối tượng; vấn đề

Từ liên quan đến 人物