重要人物
[Trọng Yêu Nhân Vật]
じゅうようじんぶつ
Danh từ chung
nhân vật quan trọng
JP: 彼は会社の重要人物だ。
VI: Anh ấy là một nhân vật quan trọng trong công ty.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
彼は重要人物だ。
Anh ấy là một nhân vật quan trọng.
彼は大変重要な人物です。
Anh ấy là một nhân vật rất quan trọng.
彼はとても重要な人物です。
Anh ấy là một nhân vật rất quan trọng.
彼は非常に重要な人物だ。
Anh ấy là một nhân vật rất quan trọng.
私達は、彼のことを、重要人物とみなしている。
Chúng tôi coi anh ấy là một nhân vật quan trọng.
弟は超重要人物だ。すくなくとも奴はそう思っている。
Em trai tôi là một nhân vật cực kỳ quan trọng, ít nhất là anh ta tự nghĩ vậy.
彼がとても重要な人物であることは私が確かに知っている。
Tôi chắc chắn rằng anh ấy là một người rất quan trọng.
彼に彼はまだ重要な人物なのだということを感じさせて下さい。
Hãy khiến anh ấy cảm thấy mình vẫn là người quan trọng.