巨人 [Cự Nhân]

きょじん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000

Danh từ chung

người khổng lồ; người vĩ đại

JP: その巨人きょじんだれにもあいされなかった。

VI: Người khổng lồ đó không được ai yêu mến.

Danh từ chung

⚠️Từ viết tắt

Đội bóng chày Tokyo Giants

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

巨人きょじんちやすい。
Những người khổng lồ dễ ngã.
かれ文句もんくしの巨人きょじんだ。
Anh ấy là một người khổng lồ không ai sánh bằng.
昨日きのう阪神はんしん巨人きょじんせんたかい。
Bạn có xem trận đấu giữa Hanshin và Yomiuri hôm qua không?
今年ことし巨人きょじん優勝ゆうしょうしないとおもうよ。
Tôi nghĩ năm nay đội Giants không vô địch đâu.
大雨おおあめのために本日ほんじつ阪神はんしん巨人きょじんせん中止ちゅうしになった。
Vì mưa to, trận đấu giữa Hanshin và Yomiuri hôm nay đã bị hủy.
山岳さんがくは、いわ毛布もうふした巨人きょじんているように、かすんだ地平線ちへいせんやすんでいた。
Núi non như những người khổng lồ đang nằm ngủ dưới chăn đá, nghỉ ngơi trên chân trời mờ ảo.

Hán tự

Từ liên quan đến 巨人

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 巨人
  • Cách đọc: きょじん
  • Loại từ: Danh từ
  • Hán Việt: cự nhân
  • Khái quát: “Người khổng lồ; kẻ khổng lồ” — dùng cả nghĩa đen (thần thoại) và nghĩa bóng (người/công ty có tầm vóc lớn). Cũng là tên thường gọi của đội bóng chày Tokyo Yomiuri Giants (読売巨人軍).

2. Ý nghĩa chính

  • Người khổng lồ (thần thoại, văn học, giả tưởng): sinh vật to lớn bất thường.
  • Ông lớn/người khổng lồ trong ngành: cá nhân hay tổ chức có ảnh hưởng và quy mô vượt trội.
  • Tên riêng: 読売巨人軍 (đội bóng chày chuyên nghiệp), 進撃の巨人 (tác phẩm “Attack on Titan”).

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 大男: người đàn ông cao to (trung tính, thực tế), không mang sắc thái “khổng lồ” như 巨人.
  • 小人/こびと: người tí hon (đối lập nghĩa đen với 巨人); 小柄 (người nhỏ con) là từ miêu tả vóc dáng, không phải sinh vật huyền ảo.
  • 怪物: quái vật, không đồng nghĩa hoàn toàn; 巨人 nhấn kích cỡ người, 怪物 nhấn tính chất quái dị/sức mạnh.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Nghĩa đen: thần thoại, truyện thiếu nhi, fantasy, manga/anime.
  • Nghĩa bóng: kinh tế, công nghệ, thể thao — 業界の巨人 (ông lớn trong ngành), 将棋界の巨人 (cây đa trong giới cờ).
  • Tên固有: 読売巨人軍 (Yomiuri Giants) thường gọi tắt là 巨人.
  • Sắc thái: khi dùng nghĩa bóng, mang tính tôn vinh/nhấn mạnh tầm vóc.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
大男 Liên quan người đàn ông to lớn Miêu tả vóc dáng thực, không màu sắc huyền ảo.
大手 Đồng nghĩa bóng ông lớn (doanh nghiệp) Dùng cho công ty lớn, quyền lực.
巨漢 Liên quan người khổng lồ (thân hình rất to) Nhấn kích thước cơ thể.
小人/こびと Đối nghĩa người tí hon Đối lập với 巨人 trong thế giới cổ tích.
弱小 Đối nghĩa bóng nhỏ bé, yếu ớt Đối lập về tầm vóc, sức mạnh (tổ chức/đội).

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • (cự): lớn, to lớn.
  • (nhân): người.
  • Kết hợp tạo nghĩa trực tiếp “người to lớn/khổng lồ”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi nói “業界の巨人”, người Nhật gợi hình ảnh một chủ thể dẫn dắt thị trường, không chỉ lớn về quy mô mà còn có ảnh hưởng chuẩn mực. Dùng từ này có sắc thái kính nể, nên phù hợp trong văn cảnh trang trọng hoặc báo chí.

8. Câu ví dụ

  • 彼はまるで巨人のように背が高い。
    Anh ấy cao như một người khổng lồ.
  • この企業はIT業界の巨人だ。
    Doanh nghiệp này là ông lớn trong ngành IT.
  • 読売巨人軍の試合を観に行った。
    Tôi đã đi xem trận đấu của đội Yomiuri Giants.
  • 神話には巨人が登場する。
    Trong thần thoại có xuất hiện người khổng lồ.
  • 彼は将棋界の巨人と称えられている。
    Anh ấy được tôn là cây đại thụ của làng cờ tướng Nhật.
  • 巨人と小人が共存する物語だ。
    Đây là câu chuyện về người khổng lồ và người tí hon cùng chung sống.
  • 二つの業界巨人が提携を発表した。
    Hai ông lớn của ngành đã công bố hợp tác.
  • 『進撃の巨人』を最初から読み直した。
    Tôi đọc lại “Attack on Titan” từ đầu.
  • 巨人が城壁を越えてきた。
    Người khổng lồ đã vượt qua tường thành.
  • 市場に新たな巨人が現れた。
    Một ông lớn mới đã xuất hiện trên thị trường.
💡 Giải thích chi tiết về từ 巨人 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?