山男 [Sơn Nam]
やまおとこ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 32000

Danh từ chung

người khổng lồ; người rừng; người leo núi

Hán tự

Sơn núi
Nam nam

Từ liên quan đến 山男