Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
アルピニスト
🔊
Danh từ chung
người leo núi
Từ liên quan đến アルピニスト
山男
やまおとこ
người khổng lồ; người rừng; người leo núi