大入道 [Đại Nhập Đạo]
おおにゅうどう

Danh từ chung

quái vật đầu trọc lớn; người khổng lồ

Danh từ chung

người đàn ông đầu trọc lớn; người trọc lớn

Danh từ chung

nhà sư lớn

Hán tự

Đại lớn; to
Nhập vào; chèn
Đạo đường; phố; quận; hành trình; khóa học; đạo đức; giáo lý

Từ liên quan đến 大入道