人となり [Nhân]

為人 [Vi Nhân]

ひととなり

Danh từ chung

tính cách

JP: ひと価値かちものというよりひととなりにある。

VI: Giá trị của một người nằm ở con người hơn là vật chất.

Danh từ chung

⚠️Từ cổ

thể hình

Hán tự

Từ liên quan đến 人となり