性格
[Tính Cách]
せいかく
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000
Danh từ chung
tính cách; nhân cách; bản chất
JP: あいつもアバウトな性格だよな。
VI: Thằng đó cũng tính tình cẩu thả lắm.
Danh từ chung
đặc điểm; bản chất (của sự vật, sự kiện, v.v.)
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
彼の性格は父の性格と似ている。
Tính cách của anh ấy giống với bố anh ấy.
彼は真面目な性格だ。
Anh ấy có tính cách nghiêm túc.
私は疑い深い性格です。
Tôi là người hay nghi ngờ.
ジョンは性格が陽気だ。
John có tính cách vui vẻ.
彼女は性格が明るい。
Cô ấy có tính cách vui vẻ.
彼女の性格は明るい。
Tính cách của cô ấy rất vui vẻ.
彼女は明るい性格です。
Cô ấy có tính cách vui vẻ.
彼は性格がよい。
Anh ấy có tính cách tốt.
彼は性格がおとなしい。
Anh ấy có tính cách hiền lành.
ネガティブな性格直したいな。
Tôi muốn sửa tính cách tiêu cực của mình.