特色 [Đặc Sắc]

とくしょく
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000

Danh từ chung

đặc điểm; đặc tính; tính cá biệt; màu sắc cá nhân

JP: 日本にほんにはおおくのはっきりとした特色とくしょくがある。

VI: Nhật Bản có nhiều đặc điểm rõ ràng.

Danh từ chung

Lĩnh vực: In ấn

màu điểm

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

湿気しっけおお気候きこうはその半島はんとう特色とくしょくです。
Khí hậu ẩm ướt là đặc trưng của bán đảo đó.
その地方ちほう自然しぜん特色とくしょくおしえてくれませんか。
Bạn có thể cho tôi biết đặc điểm tự nhiên của khu vực đó không?
いくそうもの卸業者おろしぎょうしゃ存在そんざい特色とくしょくである日本にほん流通りゅうつう機構きこうは、複雑ふくざつでコストもかかる。
Cơ cấu phân phối hàng hóa ở Nhật Bản với nhiều tầng nấc các nhà bán buôn làm cho nó phức tạp và tốn kém.

Hán tự

Từ liên quan đến 特色

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 特色
  • Cách đọc: とくしょく
  • Loại từ: Danh từ
  • Sắc thái: Nhấn mạnh điểm độc đáo, điểm nhấn nổi bật, hay dùng trong mô tả tổ chức, sản phẩm, vùng miền
  • Cụm thường gặp: 〜の特色, 特色を出す, 特色を生かす, 地域の特色, 大学の特色, 特色ある

2. Ý nghĩa chính

特色 là “đặc sắc, điểm độc đáo” thể hiện bản sắc hay thế mạnh nổi bật của một sự vật. Thường mang sắc thái tích cực, như một “điểm nhấn” muốn giới thiệu.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 特徴 (とくちょう): đặc trưng, đặc điểm nói chung, trung tính. 特色 nhấn mạnh tính “đáng chú ý, độc đáo”.
  • 特長 (とくちょう): sở trường, ưu điểm nổi bật. Gần với “thế mạnh”, khác với 特色 ở chỗ nghiêng về ưu điểm.
  • 個性 (こせい): cá tính, bản sắc mang tính cá nhân.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Giới thiệu tổ chức, địa phương: 大学の特色, 地域の特色, 産業の特色
  • Tiếp thị, quảng bá: 企画の特色を打ち出す, 商品の特色を生かす。
  • Học thuật, chính sách: 制度の特色, 研究の特色
  • Ngữ pháp: 特色がある, 特色に富む, 特色に欠ける。

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
特徴 Gần nghĩa Đặc trưng, đặc điểm Trung tính, bao quát, không nhất thiết là “điểm nhấn”.
特長 Liên quan Ưu điểm nổi trội Nhấn mạnh điểm mạnh tích cực.
独自性 Gần nghĩa Tính độc đáo Nhấn mạnh khác biệt riêng có.
個性 Liên quan Cá tính Thường dùng cho con người, tác phẩm.
画一性 Đối nghĩa Tính đồng dạng, rập khuôn Trái với tính đặc sắc.
平凡 Đối nghĩa gần Bình thường, tầm thường Thiếu điểm nhấn.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 特: đặc, riêng biệt.
  • 色: màu sắc; nghĩa bóng là “sắc thái, bản sắc”.
  • 特色: “màu sắc đặc biệt”, tức bản sắc, điểm độc đáo.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi viết giới thiệu, dùng 特色 giúp làm nổi bật điểm đáng kể và khác biệt. Trong nội dung học thuật, 「〜の特色」 thường đi cùng các bằng chứng, dữ liệu để chứng minh sự khác biệt chứ không chỉ là quảng bá.

8. Câu ví dụ

  • この地域の特色は温泉が多いことだ。
    Đặc sắc của vùng này là có nhiều suối nước nóng.
  • 大学ごとの特色を比較して志望校を決める。
    So sánh đặc sắc của từng trường để chọn trường nguyện vọng.
  • 彼の文章には独特の特色がある。
    Bài viết của anh ấy có nét đặc sắc độc đáo.
  • 会社の特色を打ち出す新しいブランド戦略。
    Chiến lược thương hiệu mới làm nổi bật đặc sắc của công ty.
  • 料理の特色を生かした盛り付けにした。
    Trình bày món ăn sao cho phát huy được đặc sắc của món.
  • 日本ならではの特色が制度に見られる。
    Có thể thấy những đặc sắc chỉ riêng Nhật Bản có trong hệ thống này.
  • 展覧会は各作家の特色がよく出ている。
    Triển lãm thể hiện rõ đặc sắc của mỗi nghệ sĩ.
  • 都市と農村の特色を対比して考察する。
    Đối chiếu đặc sắc giữa đô thị và nông thôn để khảo sát.
  • この企画は特色に欠ける。
    Kế hoạch này thiếu điểm đặc sắc.
  • 地域の特色を生かした観光プランを提案した。
    Đề xuất kế hoạch du lịch phát huy đặc sắc địa phương.
💡 Giải thích chi tiết về từ 特色 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?