特色
[Đặc Sắc]
とくしょく
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000
Danh từ chung
đặc điểm; đặc tính; tính cá biệt; màu sắc cá nhân
JP: 日本には多くのはっきりとした特色がある。
VI: Nhật Bản có nhiều đặc điểm rõ ràng.
Danh từ chung
Lĩnh vực: In ấn
màu điểm
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
湿気の多い気候はその半島の特色です。
Khí hậu ẩm ướt là đặc trưng của bán đảo đó.
その地方の自然の特色を教えてくれませんか。
Bạn có thể cho tôi biết đặc điểm tự nhiên của khu vực đó không?
いく層もの卸業者の存在が特色である日本の流通機構は、複雑でコストもかかる。
Cơ cấu phân phối hàng hóa ở Nhật Bản với nhiều tầng nấc các nhà bán buôn làm cho nó phức tạp và tốn kém.