特異性 [Đặc Dị Tính]
とくいせい

Danh từ chung

tính đơn lẻ; tính đặc biệt; tính cá biệt; tính đặc thù

Hán tự

Đặc đặc biệt
Dị khác thường; khác biệt; kỳ lạ; tuyệt vời; tò mò; không bình thường
Tính giới tính; bản chất

Từ liên quan đến 特異性