物好き
[Vật Hảo]
もの好き [Hảo]
物数奇 [Vật Số Kì]
もの好き [Hảo]
物数奇 [Vật Số Kì]
ものずき
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 45000
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 45000
Danh từ chungTính từ đuôi na
tò mò (vô ích); tính cách kỳ quặc; sở thích lạ
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
トムは新し物好きだ。
Tom thích những thứ mới mẻ.