移り気 [Di Khí]
うつりぎ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 44000

Tính từ đuôi naDanh từ chung

thất thường

JP: 彼女かのじょうつにはみんな当惑とうわくしている。

VI: Mọi người đều bối rối về sự thay đổi thất thường của cô ấy.

Hán tự

Di chuyển; di chuyển; thay đổi; trôi dạt; nhiễm (cảm, lửa); chuyển sang
Khí tinh thần; không khí

Từ liên quan đến 移り気