Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
キュリオシティー
🔊
Danh từ chung
tò mò
Từ liên quan đến キュリオシティー
好奇心
こうきしん
tính tò mò
暁星
ぎょうせい
sao mai; sao Kim; hiếm có
物好き
ものずき
tò mò (vô ích); tính cách kỳ quặc; sở thích lạ
特異性
とくいせい
tính đơn lẻ; tính đặc biệt; tính cá biệt; tính đặc thù
珍品
ちんぴん
đồ cổ; đồ hiếm
骨董品
こっとうひん
đồ cổ