異常
[Dị Thường]
いじょう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000
Tính từ đuôi naDanh từ chung
bất thường
JP: そんなにたくさん食べるのは異常だ。
VI: Ăn nhiều như thế là bất thường.
Trái nghĩa: 正常
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
やっぱり異常だよ。
Quả nhiên là bất thường.
今日は天気が異常だ。
Hôm nay thời tiết thật là bất thường.
食欲が異常にあります。
Tôi có sự thèm ăn bất thường.
異常ありませんか。
Có gì bất thường không?
私は色覚異常なんです。
Tôi bị rối loạn màu sắc.
僕は異常な物音を聞いた。
Tôi đã nghe thấy tiếng động lạ.
心臓が右側にあれば異常だ。
Nếu tim nằm bên phải thì đó là bất thường.
そんなに食べるのは異常だ。
Ăn nhiều như thế là bất thường.
最近は異常気象がよくある。
Gần đây thời tiết bất thường xảy ra thường xuyên.
あそこの店は異常に高いよ。
Cửa hàng kia có giá cả bất thường cao.