人並みはずれた [Nhân Tịnh]
人並み外れた [Nhân Tịnh Ngoại]
ひとなみはずれた

Danh từ hoặc động từ dùng bổ nghĩa danh từ

không phổ biến; phi thường

Hán tự

Nhân người
Tịnh hàng; và; ngoài ra; cũng như; xếp hàng; ngang hàng với; đối thủ; bằng
Ngoại bên ngoài

Từ liên quan đến 人並みはずれた