桁外れ [Hàng Ngoại]
ケタ外れ [Ngoại]
けた外れ [Ngoại]
桁はずれ [Hàng]
けたはずれ – ケタ外れ
ケタはずれ – ケタ外れ
ケタハズレ – ケタ外れ

Tính từ đuôi naDanh từ chung

không thể tin nổi; phi thường; xuất sắc; phi phàm

Hán tự

Hàng dầm; xà; thanh; đơn vị hoặc cột (kế toán)
Ngoại bên ngoài

Từ liên quan đến 桁外れ