非常 [Phi Thường]

ひじょう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 2000

Danh từ chung

khẩn cấp

JP: 非常ひじょう場合ばあい警察けいさつびなさい。

VI: Trong trường hợp khẩn cấp, hãy gọi cảnh sát.

Tính từ đuôi na

cực kỳ; phi thường

JP: 叔母おば非常ひじょうなお金持かねもちだからといって、それだけしあわせというわけではない。

VI: Dì tôi giàu có nhưng không vì thế mà hạnh phúc.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

非常ひじょうこまっています。
Tôi đang rất khó khăn.
非常ひじょうにみすぼらしくえる。
Trông rất tồi tàn.
それは非常ひじょうやくつ。
Nó rất hữu ích.
きみ非常ひじょうにぐうたらだ。
Cậu thật là lười biếng.
太平洋たいへいよう非常ひじょう広大こうだいだ。
Thái Bình Dương rất rộng lớn.
人生じんせいから非常ひじょうよろこびをかんずる。
Tôi cảm nhận được niềm vui lớn lao từ cuộc sống.
仕事しごと非常ひじょうにはかどっている。
Công việc đang tiến triển rất tốt.
かれらは非常ひじょう有名ゆうめいだ。
Họ rất nổi tiếng.
食事しょくじ非常ひじょうによかった。
Bữa ăn rất tuyệt vời.
世論せろん非常ひじょう重要じゅうようである。
Dư luận rất quan trọng.

Hán tự

Từ liên quan đến 非常

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 非常
  • Cách đọc: ひじょう
  • Loại từ: Danh từ; Tính từ đuôi-na (非常な); liên quan trạng từ 非常に
  • Nghĩa ngắn: khẩn cấp, bất thường; (liên quan) rất, cực kỳ khi dùng 非常に
  • Ghi chú: 非常 dùng làm danh từ trong các cụm cố định: 非常口, 非常時, 非常ベル, 非常食.

2. Ý nghĩa chính

  • Tình trạng khẩn cấp/bất thường: trái với bình thường. Ví dụ: 非常時, 非常の際.
  • Tính từ đuôi-na (rất hiếm): 非常な努力 (nỗ lực phi thường).
  • Liên hệ: 非常に là trạng từ “rất, cực kỳ” dùng rất phổ biến trong văn viết/lịch sự.

3. Phân biệt

  • 非常: trạng thái khẩn cấp, bất thường (danh từ). Ví dụ: 非常口, 非常時.
  • 非常に: trạng từ nghĩa “rất”. Ví dụ: 非常に重要です.
  • 緊急: khẩn cấp, nhấn mạnh tính cấp bách hành động (緊急連絡, 緊急事態).
  • 異常: bất thường, lệch khỏi chuẩn mực (異常気象). Sắc thái tiêu cực.
  • 平常/通常: bình thường, trái nghĩa với 非常.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cụm cố định: 非常口 (cửa thoát hiểm), 非常ベル (chuông báo động), 非常時 (lúc khẩn cấp), 非常食 (lương khẩn cấp).
  • Mẫu câu hướng dẫn: 非常の際は〜してください (Khi khẩn cấp xin hãy ...).
  • Với trạng từ: 非常に dùng rộng trong văn viết trang trọng thay cho とても.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
非常口 Liên quan cửa thoát hiểm Biển báo xanh tại tòa nhà.
緊急 Đồng nghĩa gần khẩn cấp Nhấn mạnh hành động tức thời.
異常 Phân biệt bất thường Trạng thái trái quy chuẩn, không hẳn khẩn cấp.
非常に Hình thái liên quan rất, cực kỳ Trạng từ, dùng phổ biến.
平常 Đối nghĩa bình thường Trái với 非常.
非常時 Liên quan lúc khẩn cấp Trong hướng dẫn an toàn, BCP.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

Kanji Âm On/Kun Nghĩa gốc Gợi nhớ
ヒ / — phi, không Phủ định, trái với chuẩn.
ジョウ / つね thường, bình thường Ghép với 非 thành “phi thường”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong không gian công cộng ở Nhật, các hướng dẫn thoát hiểm luôn dùng từ 非常 rất rõ ràng. Người học hay nhầm 非常 với 非常に: một bên là danh từ chuyên biệt về tình trạng, bên kia là trạng từ mức độ. Khi viết trang trọng, 非常に tự nhiên hơn とても.

8. Câu ví dụ

  • 非常の際は階段を利用してください。
    Khi khẩn cấp, vui lòng dùng cầu thang bộ.
  • 非常口の場所を事前に確認しておきましょう。
    Hãy kiểm tra trước vị trí cửa thoát hiểm.
  • 非常ベルが鳴ったら、係員の指示に従ってください。
    Khi chuông báo động kêu, hãy làm theo chỉ dẫn của nhân viên.
  • 備蓄用の非常食を家庭でも用意している。
    Gia đình tôi cũng chuẩn bị lương thực khẩn cấp dự trữ.
  • 非常時にはエレベーターを使わないこと。
    Lúc khẩn cấp không được dùng thang máy.
  • それは非常に重要な指摘です。
    Đó là một chỉ ra cực kỳ quan trọng.
  • この問題は非常に複雑だ。
    Vấn đề này rất phức tạp.
  • 訓練では非常時の連絡方法を確認する。
    Trong diễn tập, chúng tôi xác nhận cách liên lạc khi khẩn cấp.
  • 彼女は非常な努力で目標を達成した。
    Cô ấy đạt mục tiêu nhờ nỗ lực phi thường.
  • 機内の非常設備について案内があります。
    Có hướng dẫn về thiết bị khẩn cấp trên máy bay.
💡 Giải thích chi tiết về từ 非常 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?