滅法 [Diệt Pháp]
めっぽう

Trạng từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

cực kỳ; vô cùng

JP: かれ滅法めっぽうつよいね。

VI: Anh ấy thật là mạnh mẽ.

Tính từ đuôi na

⚠️Từ lỗi thời (đã cũ)

phi thường; vô lý

Danh từ chung

Lĩnh vực: Phật giáo

pháp vô điều kiện

Hán tự

Diệt phá hủy; diệt vong
Pháp phương pháp; luật; quy tắc; nguyên tắc; mô hình; hệ thống

Từ liên quan đến 滅法