中々
[Trung 々]
中中 [Trung Trung]
仲々 [Trọng 々]
仲仲 [Trọng Trọng]
却々 [Khước 々]
却却 [Khước Khước]
中中 [Trung Trung]
仲々 [Trọng 々]
仲仲 [Trọng Trọng]
却々 [Khước 々]
却却 [Khước Khước]
なかなか
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Trạng từTính từ đuôi na
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
rất; khá
JP: あいつは、なかなかいい奴だぜ!
VI: Thằng đó thật là một người tốt!
Trạng từ
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
📝 với động từ phủ định
không dễ dàng
JP: いまどき良い仕事はなかなか得がたいのを忘れないでね。
VI: Đừng quên rằng ngày nay việc tốt không dễ tìm.
Danh từ chung
giữa; điểm giữa
Danh từ có thể đi với trợ từ “no”
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
tuyệt vời
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
中へ。
Vào trong.
中にいるの?
Có ai đó bên trong không?
中に入ったら?
Bạn vào bên trong thì sao?
仕事中なの?
Bạn đang làm việc à?
電話中です。
Tôi đang gọi điện.
中に入れてよ。
Cho tôi vào trong.
中に入れて。
Cho tôi vào.
中には入れなかったよ。
Tôi không vào được bên trong.
お話中です。
Tôi đang nói chuyện.
仕事中です。
Tôi đang làm việc.