割合 [Cát Hợp]

割り合い [Cát Hợp]

わりあい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000

Danh từ chung

tỷ lệ; tỷ số; phần trăm; tỷ lệ phần trăm

JP: クラスのじょ生徒せいとおとこ生徒せいとたいする割合わりあいは3たい2だ。

VI: Tỷ lệ nữ sinh so với nam sinh trong lớp là 3 đối 2.

Trạng từ

tương đối

Trạng từ

trái với mong đợi

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

貴社きしゃ製品せいひん海外かいがい市場しじょう割合わりあいはどのくらいですか。
Thị phần ở nước ngoài của sản phẩm công ty bạn chiếm bao nhiêu phần trăm?
かれらは1時間いちじかん3マイルの割合わりあいあるいた。
Họ đã đi bộ với tốc độ 3 dặm một giờ.
はり中心ちゅうしん一時間いちじかんに10回転かいてん割合わりあいまわる。
Kim đồng hồ quay một vòng mỗi giờ.
かれは1分間ふんかん200語にひゃくご割合わりあいでしゃべっている。
Anh ấy nói với tốc độ 200 từ một phút.
世界せかい人口じんこう毎年まいとし平均へいきん2パーセントの割合わりあいえている。
Dân số thế giới đang tăng trưởng với tỷ lệ trung bình 2% hàng năm.
熱帯ねったい雨林うりん一日ついたちすうまんヘクタールの割合わりあいでなくなっている。
Rừng mưa nhiệt đới đang biến mất với tốc độ hàng chục nghìn hecta mỗi ngày.
先月せんげつあめたいするれの割合わりあいは4たい1だった。
Tỷ lệ ngày nắng so với ngày mưa tháng trước là 4 đối 1.
世界せかい人口じんこう1年いちねん9千万人せんまんにん割合わりあい膨張ぼうちょうしている。
Dân số thế giới đang tăng với tốc độ 90 triệu người mỗi năm.
この会社かいしゃ一日ついたち200台にひゃくだい割合わりあいくるま製造せいぞうしている。
Công ty này sản xuất 200 chiếc xe mỗi ngày.
いまから25年にじゅうごねんには、就業しゅうぎょうしゃ2人ふたりにつき退職たいしょくしゃ1人ひとり割合わりあいになるだろう。
Sau 25 năm nữa, tỷ lệ người làm việc so với người nghỉ hưu sẽ là hai người làm việc cho một người nghỉ hưu.

Hán tự

Từ liên quan đến 割合

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 割合
  • Cách đọc: わりあい
  • Loại từ: danh từ; danh từ có thể dùng như phó từ (副詞的に)
  • Nghĩa khái quát: tỉ lệ, phần trăm; mức độ; tương đối/khá (khi dùng như phó từ: 割合に)
  • Độ trang trọng: trung tính, dùng được trong cả văn nói và văn viết
  • Kết hợp thường gặp: 割合が高い/低い・割合に~・男女の割合・水と砂糖の割合・構成割合・分配割合

2. Ý nghĩa chính

1) Tỉ lệ, phần trăm: Chỉ phần chiếm bao nhiêu trong tổng thể. Ví dụ: 学生の割合 (tỉ lệ học sinh), 女性の割合 (tỉ lệ nữ).

2) Mức độ, phần so sánh: Dùng để nói mức tương đối giữa các phần, thành phần, hoặc so với chuẩn.

3) Tương đối/khá (dùng như phó từ: 割合/割合に): Nghĩa gần với 「わりに/比較的」, diễn tả cảm nhận “khá/ tương đối”. Ví dụ: 割合に簡単だ (khá dễ).

3. Phân biệt

  • 割合 vs 比率/率: Cả ba đều là “tỉ lệ”. 割合 dùng linh hoạt đời thường; 比率 mang sắc thái khoa học, thống kê; thường là một chỉ số tỉ lệ cố định (成長率, 出席率...).
  • 割合(に) vs わりに(は)/比較的: Cùng nghĩa “tương đối/khá”. 割合(に) trang trọng hơn わりに (khẩu ngữ). 比較的 thiên về văn viết, trung tính hơn.
  • 割合 vs 構成比: 構成比 dùng chuyên biệt cho “tỉ lệ cấu thành” trong thống kê, báo cáo.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Dùng làm danh từ: ~の割合が高い/低い・AとBの割合を決める・男女比の割合など.
  • Dùng như phó từ: 割合(に)+tính từ/động từ. Ví dụ: 割合に静かだ・割合早く終わった.
  • Trong báo cáo, thống kê: 出生割合・構成割合・占める割合.
  • Trong ẩm thực/pha chế: 水と粉の割合・砂糖の割合を減らす.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
比率gần nghĩatỉ lệTính khoa học, dùng trong thống kê.
gần nghĩatỉ lệ, suấtXuất hiện trong các chỉ số: 成功率, 失業率.
比較的tương đương (phó từ)tương đốiVăn viết, trung tính hơn 割合に.
わりにtương đương (khẩu ngữ)khá, tương đốiThân mật, khẩu ngữ.
構成比liên quantỉ lệ cấu thànhThuật ngữ báo cáo, phân tích dữ liệu.
パーセンテージgần nghĩaphần trămKatakana, văn nói và quảng cáo.
割合にbiến thể dùngkhá, tương đốiDạng phó từ thường gặp.
liên quantỉ lệ A対BDạng “A対B” chỉ tỉ lệ đối chiếu.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

: cắt, chia, tách; : hợp lại, khớp. 「割合」 là “phần được chia và hợp vào tổng thể” → tỉ lệ giữa các phần.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi viết báo cáo, bạn có thể kết hợp 「占める」 với 「割合」: Aは全体の30%を占める割合がある. Trong hội thoại, nếu muốn mềm hơn, dùng 「割合に」 hoặc 「わりに」 trước tính từ: 割合に安いね. Lưu ý tránh lặp: không nên viết 「割合の比率」 vì trùng nghĩa.

8. Câu ví dụ

  • 日本の高齢者の割合は年々増えている。
    Tỉ lệ người cao tuổi ở Nhật tăng lên qua từng năm.
  • このクラスの女子の割合は60%だ。
    Tỉ lệ nữ trong lớp này là 60 phần trăm.
  • 水と砂糖の割合を3対1にする。
    Điều chỉnh tỉ lệ nước và đường thành 3:1.
  • 彼は割合早く来た。
    Anh ấy đến tương đối sớm.
  • これは割合に簡単な問題だ。
    Đây là bài khá dễ.
  • 売上に占める海外市場の割合が高い。
    Tỉ lệ thị trường nước ngoài trong doanh thu rất cao.
  • 年齢別の人口割合をグラフにした。
    Đã vẽ biểu đồ tỉ lệ dân số theo độ tuổi.
  • 利益の分配割合を決めましょう。
    Hãy quyết định tỉ lệ phân chia lợi nhuận.
  • 塩の割合を少し減らしてください。
    Hãy giảm một chút tỉ lệ muối.
  • この薬は副作用が割合少ない。
    Thuốc này tương đối ít tác dụng phụ.
💡 Giải thích chi tiết về từ 割合 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?