少々
[Thiếu 々]
少少 [Thiếu Thiếu]
小々 [Tiểu 々]
小小 [Tiểu Tiểu]
少少 [Thiếu Thiếu]
小々 [Tiểu 々]
小小 [Tiểu Tiểu]
しょうしょう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000
Trạng từDanh từ chung
chờ một chút; số lượng nhỏ
JP: ぼくは少々君に腹が立っているんだ。
VI: Tôi hơi tức giận với bạn một chút.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
少々お待ち下さい。
Xin hãy chờ một chút.
少々お待ちください。
Xin vui lòng đợi một chút.
少々ミルクをください。
Làm ơn cho tôi một chút sữa.
少々自慢なのです。
Tôi hơi tự hào một chút.
彼は少々のんべえだ。
Anh ấy hơi có chút nghiện rượu.
私は少々の事ではあきらめない。
Tôi không dễ dàng từ bỏ chỉ vì những chuyện nhỏ nhặt.
少々お待ちいただけますか。
Bạn có thể chờ một chút được không?
胃の調子が少々おかしい。
Dạ dày của tôi có chút vấn đề.
この子は少々内気でしてね。
Đứa bé này hơi rụt rè.
少々おまちください。
Xin hãy chờ một chút.