少し
[Thiếu]
寡し [Quả]
些し [Ta]
寡し [Quả]
些し [Ta]
すこし
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000
Trạng từ
một chút; một ít
JP: 子供に少し愛情を注いで見給え、すると君におびただしい愛情が戻ってくる。
VI: Hãy dành chút yêu thương cho trẻ, bạn sẽ nhận lại được nhiều yêu thương.
Trạng từ
một lúc; một thời gian ngắn
JP: 少しテレビを見てもいいですか。
VI: Tôi có thể xem TV một chút được không?
Trạng từ
một đoạn ngắn
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
少し後ろめたかった。
Tôi cảm thấy hơi áy náy.
少し肌寒い。
Hơi lạnh.
少しやせました。
Tôi đã gầy đi một chút.
少しくたびれた。
Tôi hơi mệt.
少しだけ痛いです。
Nó hơi đau một chút.
少し忙しい。
Tôi hơi bận một chút.
少しなら話せます。
Tôi có thể nói được một chút.
じゃ、少しだけ。
Vậy thì chỉ một chút thôi.
いいえ、少しも。
Không, chẳng một chút nào.
少し寒いな。
Hơi lạnh một chút.