1つ
一 [Nhất]
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000
Số từ
một
JP: 1つが通り過ぎたかと思うと、すぐに次の台風が接近する。
VI: Vừa qua một cơn bão thì một cơn khác lại đến gần.
Danh từ chung
📝 thường dùng trong danh sách liệt kê
một điều
JP: 一つには、私は貧しいし、それにまた忙しくもある。
VI: Một là tôi nghèo, và hai là tôi cũng bận rộn.
Danh từ chung
📝 sau danh từ
chỉ
Danh từ chung
📝 với động từ ở dạng phủ định
không (thậm chí)
JP: 妻の死の知らせを聞いてもまゆ一つ動かさなかった。
VI: Anh ấy không hề nhíu mày khi nghe tin vợ mình qua đời.
Danh từ chungTrạng từ
chỉ (ví dụ: "chỉ thử thôi")
Danh từ có thể đi với trợ từ “no”
một loại; một kiểu