1. Thông tin cơ bản
- Từ: 仮に
- Cách đọc: かりに
- Từ loại: Phó từ
- JLPT (ước lượng): N2
- Đặc trưng: Mang nghĩa “giả định”, “tạm thời”, thường dùng trong văn viết, thuyết trình, tranh luận logic.
- Ghi chú: Xuất phát từ kanji 仮 “giả, tạm” + trợ từ に để tạo trạng thái phó từ.
2. Ý nghĩa chính
- Giả sử, nếu như: Đặt một giả thiết để bàn tiếp. Ví dụ: 仮に〜としたら/とすれば
- Tạm thời, tạm gọi là: Chỉ tính chất tạm thời, chưa chính thức. Ví dụ: 数字は仮に設定した。
- Dẫu cho, cho dù: Nhượng bộ giả định. Ví dụ: 仮に〜としても
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- もし vs 仮に: Cả hai đều “nếu/giả sử”. もし trung tính, thông dụng trong hội thoại; 仮に trang trọng hơn, nhấn mạnh tính “giả định có điều kiện”. Có thể nói もし仮に để nhấn mạnh mạnh.
- 取りあえず vs 仮に: 取りあえず = “trước mắt”, tập trung vào hành động tạm thời; 仮に thiên về lập giả thiết hoặc gắn nhãn “tạm” cho một con số/quy ước.
- 暫定的に vs 仮に: 暫定的に nhấn mạnh tính “tạm thời mang tính chính sách/quy định”; 仮に linh hoạt hơn, dùng cho giả định trong lập luận.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- 仮に + 文(としたら/とすれば/としても): Dùng mở đầu lập luận giả định.
- 仮に + 名詞+として: “Tạm coi là/tạm với tư cách là...”.
- 仮に + 数値・条件: “Tạm thời đặt/giả định con số/điều kiện...”.
- Ngữ cảnh: báo cáo, thảo luận kỹ thuật, khoa học, tranh luận, nhưng cũng gặp trong hội thoại lịch sự.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa (hiển thị bằng bảng HTML)
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| もし |
Đồng nghĩa gần |
Nếu, giả sử |
Thông dụng hơn, ít sắc thái trang trọng |
| 仮 |
Gốc từ |
Giả, tạm |
Kanji gốc của 仮に |
| 暫定的に |
Liên quan |
Mang tính tạm thời |
Thường dùng trong văn bản chính sách |
| 取りあえず |
Liên quan |
Tạm thời trước mắt |
Thiên về hành động tức thời hơn là giả định |
| 現実に |
Đối nghĩa tương đối |
Trong thực tế |
Đối lập với tính “giả định” |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
仮 (giả, tạm) + に (trợ từ chỉ trạng thái “một cách ...”): tạo thành phó từ nghĩa “một cách giả định/tạm thời”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi bạn cần lập luận mạch lạc, 仮に giúp “đóng khung” giả thiết rõ ràng trước khi suy ra kết luận. Trong báo cáo kỹ thuật, dùng 仮にAとする để định nghĩa biến/điều kiện tạm thời rồi tiếp tục tính toán. Trong hội thoại, もし đủ dùng; muốn trang trọng hoặc nhấn giả thuyết, hãy chọn 仮に.
8. Câu ví dụ
- 仮に君が社長だとしたら、どう決断する?
Nếu giả sử cậu là giám đốc, cậu sẽ quyết định thế nào?
- 仮に失敗しても、また挑戦すればいい。
Dẫu cho thất bại, ta vẫn có thể thử lại.
- 仮にこの案を採用するとして、予算は足りるのか。
Giả sử chọn phương án này, ngân sách có đủ không?
- その数字は仮に設定したものです。
Con số đó là đặt tạm thời.
- 仮に雨でも、イベントは屋内で実施します。
Dẫu trời mưa, sự kiện vẫn tổ chức trong nhà.
- 仮に彼の話が本当だとしても、証拠がない。
Cho dù chuyện anh ấy là thật, vẫn không có chứng cứ.
- 仮に10%増えるとすれば、来期の利益はこうなる。
Giả định tăng 10%, lợi nhuận kỳ tới sẽ như thế này.
- 仮に責任者として動く場合、権限はどこまでですか。
Tạm coi tôi là người phụ trách, quyền hạn đến mức nào?
- 仮に時間を戻せるとしたら、何を変えたい?
Nếu giả sử có thể quay ngược thời gian, bạn muốn thay đổi gì?
- 計算を簡単にするため、値を仮に100と置く。
Để tính cho đơn giản, tạm đặt giá trị là 100.