[Nhất]

[Nhất]
[Nhất]
[Nhất]
いち
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 33000

Số từTiền tố

📝 壱, 弌 và 壹 được dùng trong văn bản pháp lý

một; 1

JP: それはいちまんえん計算けいさんされている。

VI: Nó được tính là mười ngàn yên.

JP: たまごいちダースづつつめなさい。

VI: Hãy đóng gói từng tá trứng.

Danh từ có thể đi với trợ từ “no”Hậu tố

tốt nhất

JP: これは東京とうきょういちのインドレストランです。

VI: Đây là nhà hàng Ấn Độ số một ở Tokyo.

Danh từ có thể đi với trợ từ “no”

đầu tiên

JP: 津山つやまいちたかやま滝山たきやまだとおもっていました。

VI: Tôi đã nghĩ rằng núi cao nhất ở Tsuyama là núi Takiyama.

Danh từ chung

bắt đầu

Danh từ dùng như tiền tố

📝 trước danh từ

một (duy nhất)

Danh từ chung

Lĩnh vực: Trò chơi bài

át chủ bài

🔗 エース

Danh từ chung

dây dưới cùng (trên đàn shamisen, v.v.)

Hán tự

Nhất một
Nhất một (trong tài liệu)
Nhất một
Nhất số một

Từ liên quan đến 一