Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
ちびっと
🔊
Trạng từ
một chút
Từ liên quan đến ちびっと
こころもち
cảm giác; tâm trạng
ちっとも
không chút nào
ちっとやそっと
một lượng nhỏ; một chút; chỉ một ít
ちょいと
ちょっと
một chút; một ít; hơi
ちょっくら
một chút; một lát
ちょっと
một chút; một ít; hơi
ちょびっと
một chút
なんらか
một số; bất kỳ; bằng cách nào đó; loại nào đó
ぽっちり
hơi một chút
ぽつぽつ
ぼつぼつ
dần dần; từng chút một
ぽつりぽつり
ポツリポツリ
từng chút một; từng giọt
もそっと
thêm một chút
やや
một chút; một phần; hơi; bán-; -ish; hơi nghiêng về...; một thời gian ngắn; một lúc
一寸
いっすん
một sun (khoảng 3 cm)
些か
いささか
một chút; hơi
些と
ちっと
một chút
些とも
ちっとも
không chút nào
何らか
なんらか
một số; bất kỳ; bằng cách nào đó; loại nào đó
何等か
なんらか
một số; bất kỳ; bằng cách nào đó; loại nào đó
多少
たしょう
một chút; một ít; hơi; một phần nào đó; ở mức độ nào đó
小々
しょうしょう
chờ một chút; số lượng nhỏ
小小
しょうしょう
chờ một chút; số lượng nhỏ
少々
しょうしょう
chờ một chút; số lượng nhỏ
少し
すこし
một chút; một ít
少しく
すこしく
một chút; hơi; nhẹ
少少
しょうしょう
chờ một chút; số lượng nhỏ
幾分
いくぶん
phần nào; ở mức độ nào đó
心持
こころもち
cảm giác; tâm trạng
心持ち
こころもち
cảm giác; tâm trạng
稍
やや
một chút; một phần; hơi; bán-; -ish; hơi nghiêng về...; một thời gian ngắn; một lúc
纔か
わずか
một chút; một vài; nhỏ; nhẹ; không đáng kể; hẹp (biên độ)
聊か
いささか
một chút; hơi
若干
じゃっかん
một số; một ít
鳥渡
ちょっと
một chút; một ít; hơi
Xem thêm