心持ち
[Tâm Trì]
心持 [Tâm Trì]
心持 [Tâm Trì]
こころもち
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 42000
Độ phổ biến từ: Top 42000
Danh từ chung
cảm giác; tâm trạng
JP: 消費は心持ち伸びる程度でしょう。
VI: Tiêu dùng có thể sẽ tăng nhẹ.
Danh từ chung
tâm trạng
Trạng từ
hơi hơi; một chút