気持ち
[Khí Trì]
気持 [Khí Trì]
気持 [Khí Trì]
きもち
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000
Danh từ chung
cảm giác; tâm trạng
Danh từ chung
sẵn sàng; thái độ
Danh từ chung
⚠️Khiêm nhường ngữ (kenjougo)
suy nghĩ; cảm tình
Danh từ chungTrạng từ
hơi; một chút
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
ほんの気持ちです。
Đây chỉ là một chút tình cảm từ tôi.
気持ちは折れないよ。
Tinh thần tôi không bao giờ gục ngã.
気持ちは分かるよ。
Tôi hiểu cảm xúc của bạn.
気持ち分かるよ。
Tôi hiểu cảm giác của bạn.
気持ちは分かる。
Tôi hiểu cảm giác của bạn.
気持ちを変えるなよ。
Đừng thay đổi cảm xúc của bạn.
気持ち悪い!
Thật khó chịu!
気持ちが悪い。
Tôi cảm thấy khó chịu.
どうして気持ちが変わったの?
Tại sao cảm xúc của bạn lại thay đổi?
気持ちがいい日だなぁ。
Đây là một ngày thật dễ chịu.