情感 [Tình Cảm]
じょうかん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 23000

Danh từ chung

cảm giác; nhạy cảm; cảm xúc

Hán tự

Tình tình cảm
Cảm cảm xúc; cảm giác

Từ liên quan đến 情感