心地 [Tâm Địa]

ここち
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000

Danh từ chungDanh từ dùng như hậu tố

📝 phát âm ごこち khi là hậu tố

cảm giác; tâm trạng

JP: くつろげば、自信じしんちて心地ここちもよくなります。

VI: Khi bạn thư giãn, bạn sẽ cảm thấy tự tin và dễ chịu hơn.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

すわ心地ごこちはいい?
Ghế ngồi thoải mái không?
日差ひざしが心地ここちいい。
Ánh nắng thật dễ chịu.
てんにものぼ心地ここちだったよ。
Cảm giác như được lên tới tận trời vậy.
ぼくきた心地ここちがしなかった。
Tôi cảm thấy như không còn sống nữa.
ベッドは寝心地ねごこち満点まんてんだった。
Chiếc giường rất thoải mái để nằm.
すわ心地ごこち椅子いすです。
Chiếc ghế này ngồi rất thoải mái.
そのマッサージは心地ここちかった。
Cái massage đó rất dễ chịu.
あながあればはいりたい心地ここちだ。
Tôi chỉ muốn chui vào một cái lỗ nào đó.
この電車でんしゃ心地ごこちがいい。
Chuyến tàu này rất êm ái.
このソファーすわ心地ごこちわるいな。
Cái ghế sofa này ngồi không thoải mái chút nào.

Hán tự

Từ liên quan đến 心地

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 心地
  • Cách đọc: ここち
  • Loại từ: danh từ, hậu tố; thường đi với 「よい/悪い」 và trong các từ ghép
  • Nghĩa khái quát: chỉ cảm giác, độ dễ chịu/khó chịu khi trải nghiệm một trạng thái; cũng dùng trong cấu trúc 〜した心地がする = “cảm thấy như đã …”
  • Sắc thái: trung tính, tự nhiên; dùng nhiều trong cả văn nói và văn viết, cảm giác hơi mềm và giàu tính miêu tả hơn 「気持ち」
  • Ví dụ ghép thường gặp: 居心地・寝心地・乗り心地・着心地・住み心地・聴き心地・心地よい/心地悪い

2. Ý nghĩa chính

- 1) Cảm giác (dễ chịu/khó chịu) khi tiếp xúc hay sử dụng: nói về trải nghiệm thực tế của cơ thể/giác quan (ngồi, ngủ, mặc, ở, nghe, đi xe…).
- 2) Cảm thấy như… (cấu trúc 心地がする): diễn tả ấn tượng chủ quan, “có cảm giác là…”, “tựa như…”.

3. Phân biệt

  • 心地 vs 気持ち: 「心地」 thiên về trải nghiệm cảm giác cụ thể (ngồi, ngủ, mặc), còn 「気持ち」 bao quát tâm trạng, cảm xúc. 「気持ちいい」 là nói chung, 「心地よい」 thường mang sắc thái tinh tế/êm ái hơn.
  • 心地 vs 具合: 「具合」 nói về tình trạng/độ ổn của vật hay cơ thể; 「心地」 nói về cảm nhận chủ quan khi dùng/tiếp xúc.
  • 居心地 vs 住み心地: đều là “độ dễ chịu khi ở”, nhưng 「居心地」 nhấn mạnh cảm giác khi ngồi/chú ngụ tại chỗ; 「住み心地」 là độ tiện nghi khi sinh sống lâu dài.
  • 乗り心地: độ êm khi đi xe/tàu (suspension, ghế, rung ồn...), khác với cảm xúc “thích”/“ghét”.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu ghép rất thường gặp: Vます + 心地 (座り心地/寝心地/着心地...).
  • Mẫu tính từ: 心地よい/心地がよい (êm ái, dễ chịu), 心地悪い (khó chịu), danh từ hóa: 心地よさ.
  • Mẫu cảm giác: 〜した心地がする = có cảm giác như đã ~ (夢を見ている心地がする).
  • Sử dụng tự nhiên trong miêu tả đời sống, đánh giá sản phẩm (ghế, giường, quần áo) và review trải nghiệm.
  • Không dùng cho cảm xúc đạo đức/phức tạp (tội lỗi, xúc động sâu) — khi đó dùng 「気持ち」「感情」 phù hợp hơn.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
気持ちGần nghĩacảm giác, tâm trạngRộng hơn, bao gồm cảm xúc tinh thần.
快適Đồng nghĩa ýthoải mái, tiện nghiTính từ-na; thiên về điều kiện khách quan.
居心地Liên quan (từ ghép)độ dễ chịu khi ởKhông gian/quán/nhà.
乗り心地Liên quan (từ ghép)độ êm khi đi xeÔ tô, tàu, máy bay.
不快Đối nghĩakhó chịuTừ trang trọng, trái với 心地よい.
落ち着かないĐối nghĩa nhẹbồn chồn, không yênTrạng thái tâm lý khó chịu.
〜した心地がするCấu trúccảm thấy như đã ~Biểu đạt ấn tượng chủ quan.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)

  • (こころ/しん): trái tim, tâm; bộ Tâm (忄/心).
  • (ち/じ): đất, nơi chốn; bộ Thổ (土) + 也.
  • Ghép nghĩa: 「心」(tâm) + 「地」(nơi/chỗ, địa) → “bề mặt nơi tâm cảm nhận” → cảm giác khi tiếp xúc.

7. Bình luận mở rộng (AI)

「心地」 rất giàu hình ảnh cảm giác. Khi miêu tả sản phẩm/dịch vụ, dùng 「心地」 giúp câu văn mềm mại và cảm tính hơn 「快適」. Ngoài ra, cặp 「心地よい音/香り/光」 thường tạo sắc thái tinh tế, lịch sự. Cấu trúc 「〜した心地がする」 tiện để nói về ấn tượng mơ hồ mà không khẳng định chắc chắn.

8. Câu ví dụ

  • このソファは座り心地がいい。
    Chiếc sofa này ngồi rất dễ chịu.
  • 新しい布団は寝心地が最高だ。
    Chăn nệm mới nằm sướng hết biết.
  • このシャツは着心地がいいから、色違いも買いたい。
    Cái áo này mặc rất thoải mái nên tôi muốn mua thêm màu khác.
  • 電車の乗り心地が思ったより悪かった。
    Độ êm của chuyến tàu tệ hơn tôi nghĩ.
  • ここは居心地が悪いから、外に出よう。
    Ở đây thấy khó chịu, ra ngoài đi.
  • 涼しい風が吹いて、なんとも言えない心地よさだ。
    Gió mát thổi qua, dễ chịu không tả nổi.
  • 夢を見ている心地がした。
    Tôi có cảm giác như đang mơ.
  • 水に飛び込んだとたん、体が軽くなる心地がした。
    Vừa nhảy xuống nước, tôi cảm thấy cơ thể nhẹ bẫng.
  • この音楽は聴き心地がいいね。
    Bản nhạc này nghe rất êm tai nhỉ.
  • 彼の言葉はなぜか不思議な心地を残した。
    Lời của anh ấy để lại một cảm giác kỳ lạ.
💡 Giải thích chi tiết về từ 心地 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?