1. Thông tin cơ bản
- Từ: 心地
- Cách đọc: ここち
- Loại từ: danh từ, hậu tố; thường đi với 「よい/悪い」 và trong các từ ghép
- Nghĩa khái quát: chỉ cảm giác, độ dễ chịu/khó chịu khi trải nghiệm một trạng thái; cũng dùng trong cấu trúc 〜した心地がする = “cảm thấy như đã …”
- Sắc thái: trung tính, tự nhiên; dùng nhiều trong cả văn nói và văn viết, cảm giác hơi mềm và giàu tính miêu tả hơn 「気持ち」
- Ví dụ ghép thường gặp: 居心地・寝心地・乗り心地・着心地・住み心地・聴き心地・心地よい/心地悪い
2. Ý nghĩa chính
- 1) Cảm giác (dễ chịu/khó chịu) khi tiếp xúc hay sử dụng: nói về trải nghiệm thực tế của cơ thể/giác quan (ngồi, ngủ, mặc, ở, nghe, đi xe…).
- 2) Cảm thấy như… (cấu trúc 心地がする): diễn tả ấn tượng chủ quan, “có cảm giác là…”, “tựa như…”.
3. Phân biệt
- 心地 vs 気持ち: 「心地」 thiên về trải nghiệm cảm giác cụ thể (ngồi, ngủ, mặc), còn 「気持ち」 bao quát tâm trạng, cảm xúc. 「気持ちいい」 là nói chung, 「心地よい」 thường mang sắc thái tinh tế/êm ái hơn.
- 心地 vs 具合: 「具合」 nói về tình trạng/độ ổn của vật hay cơ thể; 「心地」 nói về cảm nhận chủ quan khi dùng/tiếp xúc.
- 居心地 vs 住み心地: đều là “độ dễ chịu khi ở”, nhưng 「居心地」 nhấn mạnh cảm giác khi ngồi/chú ngụ tại chỗ; 「住み心地」 là độ tiện nghi khi sinh sống lâu dài.
- 乗り心地: độ êm khi đi xe/tàu (suspension, ghế, rung ồn...), khác với cảm xúc “thích”/“ghét”.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu ghép rất thường gặp: Vます + 心地 (座り心地/寝心地/着心地...).
- Mẫu tính từ: 心地よい/心地がよい (êm ái, dễ chịu), 心地悪い (khó chịu), danh từ hóa: 心地よさ.
- Mẫu cảm giác: 〜した心地がする = có cảm giác như đã ~ (夢を見ている心地がする).
- Sử dụng tự nhiên trong miêu tả đời sống, đánh giá sản phẩm (ghế, giường, quần áo) và review trải nghiệm.
- Không dùng cho cảm xúc đạo đức/phức tạp (tội lỗi, xúc động sâu) — khi đó dùng 「気持ち」「感情」 phù hợp hơn.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 気持ち | Gần nghĩa | cảm giác, tâm trạng | Rộng hơn, bao gồm cảm xúc tinh thần. |
| 快適 | Đồng nghĩa ý | thoải mái, tiện nghi | Tính từ-na; thiên về điều kiện khách quan. |
| 居心地 | Liên quan (từ ghép) | độ dễ chịu khi ở | Không gian/quán/nhà. |
| 乗り心地 | Liên quan (từ ghép) | độ êm khi đi xe | Ô tô, tàu, máy bay. |
| 不快 | Đối nghĩa | khó chịu | Từ trang trọng, trái với 心地よい. |
| 落ち着かない | Đối nghĩa nhẹ | bồn chồn, không yên | Trạng thái tâm lý khó chịu. |
| 〜した心地がする | Cấu trúc | cảm thấy như đã ~ | Biểu đạt ấn tượng chủ quan. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)
- 心 (こころ/しん): trái tim, tâm; bộ Tâm (忄/心).
- 地 (ち/じ): đất, nơi chốn; bộ Thổ (土) + 也.
- Ghép nghĩa: 「心」(tâm) + 「地」(nơi/chỗ, địa) → “bề mặt nơi tâm cảm nhận” → cảm giác khi tiếp xúc.
7. Bình luận mở rộng (AI)
「心地」 rất giàu hình ảnh cảm giác. Khi miêu tả sản phẩm/dịch vụ, dùng 「心地」 giúp câu văn mềm mại và cảm tính hơn 「快適」. Ngoài ra, cặp 「心地よい音/香り/光」 thường tạo sắc thái tinh tế, lịch sự. Cấu trúc 「〜した心地がする」 tiện để nói về ấn tượng mơ hồ mà không khẳng định chắc chắn.
8. Câu ví dụ
- このソファは座り心地がいい。
Chiếc sofa này ngồi rất dễ chịu.
- 新しい布団は寝心地が最高だ。
Chăn nệm mới nằm sướng hết biết.
- このシャツは着心地がいいから、色違いも買いたい。
Cái áo này mặc rất thoải mái nên tôi muốn mua thêm màu khác.
- 電車の乗り心地が思ったより悪かった。
Độ êm của chuyến tàu tệ hơn tôi nghĩ.
- ここは居心地が悪いから、外に出よう。
Ở đây thấy khó chịu, ra ngoài đi.
- 涼しい風が吹いて、なんとも言えない心地よさだ。
Gió mát thổi qua, dễ chịu không tả nổi.
- 夢を見ている心地がした。
Tôi có cảm giác như đang mơ.
- 水に飛び込んだとたん、体が軽くなる心地がした。
Vừa nhảy xuống nước, tôi cảm thấy cơ thể nhẹ bẫng.
- この音楽は聴き心地がいいね。
Bản nhạc này nghe rất êm tai nhỉ.
- 彼の言葉はなぜか不思議な心地を残した。
Lời của anh ấy để lại một cảm giác kỳ lạ.