フィーリング

Danh từ chung

cảm giác

JP: 彼女かのじょうきっかけになったのは、なんとなくフィーリングがったからだ。

VI: Tôi bắt đầu hẹn hò với cô ấy chỉ vì cảm thấy có cảm giác hợp nhau.

Từ liên quan đến フィーリング