印象
[Ấn Tượng]
いんしょう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000
Danh từ chung
ấn tượng
JP: 彼女は気の利く女の子である印象を強く受けた。
VI: Tôi có ấn tượng rằng cô ấy là một cô gái rất tinh ý.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
第一印象が大事である。
Ấn tượng đầu tiên là một điều quan trọng.
第一印象は大切だ。
Ấn tượng đầu tiên rất quan trọng.
それが第一印象です。
Đó là ấn tượng đầu tiên của tôi.
この本の印象をどうぞ。
Xin hãy cho biết cảm nhận của bạn về quyển sách này.
彼はあざやかな印象を残した。
Anh ấy đã để lại ấn tượng sâu sắc.
アメリカの印象はいかがですか。
Cảm nhận của bạn về Mỹ thế nào?
第一印象って重要だよ。
Ấn tượng đầu tiên rất quan trọng.
第一印象は消しがたい。
Ấn tượng đầu tiên là khó phai.
展示会は大変印象的だった。
Triển lãm thật sự ấn tượng.
それは深い印象を私に与えた。
Nó đã để lại ấn tượng sâu sắc trong tôi.