印象 [Ấn Tượng]

いんしょう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000

Danh từ chung

ấn tượng

JP: 彼女かのじょおんなである印象いんしょうつよけた。

VI: Tôi có ấn tượng rằng cô ấy là một cô gái rất tinh ý.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

だいいち印象いんしょう大事だいじである。
Ấn tượng đầu tiên là một điều quan trọng.
だいいち印象いんしょう大切たいせつだ。
Ấn tượng đầu tiên rất quan trọng.
それがだいいち印象いんしょうです。
Đó là ấn tượng đầu tiên của tôi.
このほん印象いんしょうをどうぞ。
Xin hãy cho biết cảm nhận của bạn về quyển sách này.
かれはあざやかな印象いんしょうのこした。
Anh ấy đã để lại ấn tượng sâu sắc.
アメリカの印象いんしょうはいかがですか。
Cảm nhận của bạn về Mỹ thế nào?
だいいち印象いんしょうって重要じゅうようだよ。
Ấn tượng đầu tiên rất quan trọng.
だいいち印象いんしょうしがたい。
Ấn tượng đầu tiên là khó phai.
展示てんじかい大変たいへん印象いんしょうてきだった。
Triển lãm thật sự ấn tượng.
それはふか印象いんしょうわたしあたえた。
Nó đã để lại ấn tượng sâu sắc trong tôi.

Hán tự

Từ liên quan đến 印象

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 印象
  • Cách đọc: いんしょう
  • Loại từ: danh từ
  • Tính từ liên quan: 印象的 (ấn tượng), cụm: 第一印象 (ấn tượng đầu tiên)

2. Ý nghĩa chính

Ấn tượng: cảm giác/hình ảnh tâm lý còn lại sau khi nhìn/nghe/trải nghiệm. Ví dụ: 強い印象を受ける (bị ấn tượng mạnh), 印象に残る (đọng lại ấn tượng).

3. Phân biệt

  • 印象 vs 感想: 印象 là cảm nhận tổng quát, cảm giác; 感想 là “cảm tưởng/bình luận” cụ thể sau khi xem/đọc.
  • 印象的 (tính từ) vs 印象 (danh từ): 印象的 mô tả tính “ấn tượng”; 印象 là bản thân ấn tượng.
  • 第一印象 nhấn thời điểm đầu; khác với 印象 tổng thể sau cùng.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: ~という印象を受ける, 印象に残る, 第一印象, 好印象/悪印象.
  • Ngữ cảnh: giao tiếp, phỏng vấn, đánh giá sản phẩm, văn học/nghệ thuật.
  • Sắc thái: trung tính, dùng được cả trang trọng và đời thường.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

TừLoại liên hệNghĩa tiếng ViệtGhi chú dùng
感想Phân biệtCảm tưởngÝ kiến sau trải nghiệm
イメージGần nghĩaHình ảnh, ấn tượngVay mượn, mang sắc thái nhẹ
印象的Liên hệẤn tượng (tính từ)Biến thể tính từ
好印象/悪印象Liên hệẤn tượng tốt/xấuĐánh giá
先入観Đối lập phần nàoĐịnh kiếnẤn tượng có sẵn, thiên kiến

6. Bộ phận & cấu tạo từ

(dấu, ấn) + (hình tượng). Hợp nghĩa: “dấu ấn hình tượng trong tâm trí”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi mô tả trải nghiệm, kết hợp 印象 với tính từ mạnh (深い, 強い, 薄い) sẽ tự nhiên: 深い印象, 強い印象, 印象が薄い.

8. Câu ví dụ

  • 彼のスピーチは強い印象を残した。
    Bài phát biểu của anh ấy để lại ấn tượng mạnh.
  • その映画から希望という印象を受けた。
    Tôi nhận được ấn tượng về hi vọng từ bộ phim ấy.
  • 面接では第一印象が大切だ。
    Trong phỏng vấn, ấn tượng đầu tiên rất quan trọng.
  • 彼女は笑顔が印象的だ。
    Nụ cười của cô ấy rất ấn tượng.
  • この町は静かな印象を与える。
    Thị trấn này mang lại ấn tượng yên bình.
  • 説明が長すぎて印象が薄れた。
    Giải thích quá dài làm ấn tượng nhạt đi.
  • 旅行の写真が心に印象として残っている。
    Những bức ảnh du lịch vẫn còn đọng lại như ấn tượng trong tim.
  • その色使いは高級感のある印象だ。
    Cách dùng màu đó tạo ấn tượng sang trọng.
  • 初対面で無口な印象を持たれた。
    Lần đầu gặp, tôi bị cho là có ấn tượng ít nói.
  • 広告はブランドの良い印象づくりに寄与する。
    Quảng cáo góp phần tạo ấn tượng tốt về thương hiệu.
💡 Giải thích chi tiết về từ 印象 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?