感じ
[Cảm]
かんじ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 2000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 2000
Danh từ chung
cảm giác; ấn tượng
JP: その部屋は居心地の良い感じがした。
VI: Căn phòng có cảm giác thoải mái.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
どんな感じだった?
Cảm giác thế nào?
いい感じ。
Cảm giác tốt đấy.
そんな感じです。
Cũng là chuyện bình thường thôi.
嫌な感じ。
Cảm giác khó chịu.
右目が熱い感じです。
Mắt phải của tôi cảm thấy nóng.
天気はどんな感じ?
Thời tiết thế nào?
まさしくそんな感じですよ。
Đúng là như vậy.
それはどんな感じなの?
Cảm giác của nó thế nào?
いつもこんな感じ?
Nó luôn như thế này à?
感じ悪いやつだな。
Người này thật khó chịu.