触れ合い [Xúc Hợp]
ふれ合い [Hợp]
触合い [Xúc Hợp]
ふれあい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 16000

Danh từ chungDanh từ hoặc động từ dùng bổ nghĩa danh từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

tiếp xúc; kết nối; giao lưu

Hán tự

Xúc tiếp xúc; chạm; cảm nhận; công bố; xung đột
Hợp phù hợp; thích hợp; kết hợp; 0.1

Từ liên quan đến 触れ合い