感覚 [Cảm Giác]

かんかく
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

cảm giác; cảm nhận

JP: わたしゆび感覚かんかくかった。

VI: Tôi không cảm nhận được ngón tay của mình.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれ感覚かんかくにぶい。
Anh ấy có giác quan kém.
つまさき感覚かんかくがない。
Tôi không cảm nhận được ngón chân.
あし感覚かんかくがない。
Tôi không cảm nhận được chân mình.
彼女かのじょ美的びてき感覚かんかくがある。
Cô ấy có khiếu thẩm mỹ.
あなたは方向ほうこう感覚かんかくするどい。
Bạn có khả năng phán đoán hướng đi rất tốt.
いぬはにおいの感覚かんかくするどい。
Chó có khứu giác nhạy bén.
彼女かのじょ美的びてき感覚かんかくけている。
Cô ấy thiếu khiếu thẩm mỹ.
彼女かのじょ美的びてき感覚かんかくすぐれている。
Cô ấy có gu thẩm mỹ tuyệt vời.
鞍馬あんばは、ちからよりもバランス感覚かんかく必要ひつようです。
Cưỡi ngựa đòi hỏi cảm giác cân bằng hơn là sức mạnh.
その感覚かんかくすごくよくかる。
Tôi hiểu cảm giác đó rất rõ.

Hán tự

Từ liên quan đến 感覚

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 感覚(かんかく)
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: cảm giác, giác quan; cũng là cảm nhận/sense về tiền bạc, thời gian, thẩm mỹ…
  • Đặc trưng dùng: Tâm lý học, đời sống, nghệ thuật
  • Cụm quen dùng: 五感, 金銭感覚, 時間感覚, 美的感覚, 感覚が鋭い/鈍い, バランス感覚

2. Ý nghĩa chính

1) Cảm giác do giác quan mang lại. 2) “Sense” – cách cảm nhận/đánh giá mang tính cá nhân (thẩm mỹ, tiền bạc, thời gian…).

3. Phân biệt

  • 感情: cảm xúc; 感覚 là cảm nhận/giác quan.
  • 感性: khả năng cảm thụ nghệ thuật; 感覚 rộng hơn, thực dụng hơn.
  • 意識: ý thức; 感覚 có thể vô thức, tự nhiên.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: 〜の感覚 (金銭感覚), 感覚が鋭い/鈍い, 感覚を研ぎ澄ます, 〜という感覚だ.
  • Ngữ cảnh: y khoa (麻痺で感覚がない), nghệ thuật (美的感覚), kỹ năng (バランス感覚).
  • Sắc thái: mô tả chủ quan nhưng có thể đo/đánh giá trong bối cảnh chuyên môn.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

TừLoại liên hệNghĩa tiếng ViệtGhi chú dùng
五感Liên quannăm giác quan視・聴・嗅・味・触
感性Liên quantính cảm thụNghệ thuật, thẩm mỹ
センスĐồng nghĩa gầngu, nhạy cảmKatakana, đời thường
感覚麻痺Liên quantê liệt cảm giácY học
無感覚Đối nghĩamất cảm giácTrạng thái không cảm nhận

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • : cảm nhận, xúc cảm (感じる, 感情)
  • : nhận biết, ghi nhớ (覚える, 覚悟)
  • Kết hợp: cảm nhận + nhận biết → cảm giác/sense.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Các cụm cố định như “金銭感覚がずれている” hàm ý lệch chuẩn xã hội. Khi khen thẩm mỹ, “美的感覚がいい/センスがいい” đều tự nhiên.

8. Câu ví dụ

  • 手の感覚が戻ってきた。
    Cảm giác ở bàn tay đã quay lại.
  • 徹夜続きで時間の感覚が狂った。
    Thức đêm liên tục làm tôi rối loạn cảm nhận thời gian.
  • 彼は金銭感覚が少しずれている。
    Anh ấy hơi lệch về cảm nhận tiền bạc.
  • 彼女は美的感覚が優れている。
    Cô ấy có cảm quan thẩm mỹ xuất sắc.
  • 寒さの感覚が鈍い体質だ。
    Cơ địa tôi kém nhạy cảm với lạnh.
  • 彼は言語の感覚が鋭い。
    Anh ấy có cảm nhận ngôn ngữ rất nhạy.
  • 世代間の感覚の違いを強く感じる。
    Cảm nhận rõ sự khác biệt cảm quan giữa các thế hệ.
  • バランス感覚がいい選手だ。
    Đó là vận động viên có cảm giác thăng bằng tốt.
  • 感覚を研ぎ澄まして音を聞く。
    Mài giũa cảm giác để lắng nghe âm thanh.
  • それが正しいという感覚がある。
    Tôi có cảm nhận rằng điều đó là đúng.
💡 Giải thích chi tiết về từ 感覚 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?