手探り [Thủ Thám]
手さぐり [Thủ]
てさぐり
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 24000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

dò dẫm

JP: かれらは手探てさぐりですすつづけた。

VI: Họ tiếp tục tiến lên mò mẫm.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

懐中かいちゅう電灯でんとう手探てさぐりでさがした。
Tôi mò mẫm tìm chiếc đèn pin.
わたし手探てさぐりで戸口とぐちまであるいていった。
Tôi đã mò mẫm đi tới cửa ra vào.
財布さいふ手探てさぐりしたがなくなっていた。
Tôi đã sờ tìm ví nhưng nó đã mất.
かれらは手探てさぐりで暗闇くらやみあるいてった。
Họ đã đi bộ trong bóng tối mò mẫm.
かれ暗闇くらやみなか手探てさぐりですすんだ。
Anh ấy đã mò mẫm trong bóng tối.
彼女かのじょくらがりでかりのスイッチを手探てさぐりでさがした。
Trong bóng tối, cô ấy mò mẫm tìm công tắc đèn.
ぼく暗闇くらやみなかでスイッチを手探てさぐりでさがした。
Tôi đã mò mẫm tìm công tắc trong bóng tối.
説明せつめいしょをなくし、手探てさぐ状態じょうたいてた。
Mất sách hướng dẫn nên đành lắp ráp mò mẫm.
その洞窟どうくつ手探てさぐりですすまなければならないほどくらかった。
Hang động đó tối đến nỗi phải sờ soạng mới đi được.
かれ暗闇くらやみ電灯でんとうのスイッチを手探てさぐりでさがした。
Trong bóng tối, anh ấy mò mẫm tìm công tắc đèn.

Hán tự

Thủ tay
Thám mò mẫm; tìm kiếm; tìm

Từ liên quan đến 手探り