模索 [Mô Tác]
摸索 [摸 Tác]
もさく
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

tìm kiếm; dò dẫm

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

より簡単かんたん解決かいけつさく模索もさくしている。
Tôi đang tìm kiếm một giải pháp đơn giản hơn.
現状げんじょう打開だかいさく暗中模索あんちゅうもさくしている。
Đang tìm kiếm giải pháp cho tình trạng hiện tại trong bóng tối.
暗中模索あんちゅうもさくいけれど、そろそろ結論けつろんしてくれないかね。
Tìm kiếm trong bóng tối cũng được, nhưng bạn có thể đưa ra kết luận sớm được không?
政府せいふは、政治せいじ問題もんだいかんするネットじょう会話かいわ監視かんしし、あやまった情報じょうほう判断はんだんした場合ばあいにそれを訂正ていせいする方法ほうほう模索もさくしている。
Chính phủ đang tìm cách để giám sát các cuộc trao đổi trên mạng về vấn đề chính trị và sửa chữa thông tin sai lệch nếu được phát hiện.

Hán tự

bắt chước; mô phỏng
Tác dây; tìm kiếm

Từ liên quan đến 模索