Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
探り回る
[Thám Hồi]
さぐりまわる
🔊
Động từ Godan - đuôi “ru”
mò mẫm
Hán tự
探
Thám
mò mẫm; tìm kiếm; tìm
回
Hồi
lần; vòng; trò chơi; xoay vòng
Từ liên quan đến 探り回る
手さぐり
てさぐり
dò dẫm
手弄り
てまさぐり
nghịch ngợm
手探り
てさぐり
dò dẫm
探る
さぐる
mò mẫm; tìm kiếm
摸索
もさく
tìm kiếm; dò dẫm
暗中模索
あんちゅうもさく
mò mẫm trong bóng tối; khám phá những con đường mới mà không có manh mối
模索
もさく
tìm kiếm; dò dẫm