探り回る [Thám Hồi]
さぐりまわる

Động từ Godan - đuôi “ru”

mò mẫm

Hán tự

Thám mò mẫm; tìm kiếm; tìm
Hồi lần; vòng; trò chơi; xoay vòng

Từ liên quan đến 探り回る