Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
センシビリティー
🔊
Danh từ chung
cảm giác
Từ liên quan đến センシビリティー
感受性
かんじゅせい
nhạy cảm
感性
かんせい
nhạy cảm
感度
かんど
độ nhạy; thu sóng
感覚
かんかく
cảm giác; cảm nhận