Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
鋭感
[Duệ Cảm]
えいかん
🔊
Danh từ chung
Tính từ đuôi na
nhạy cảm; tinh tế
Hán tự
鋭
Duệ
nhọn; sắc bén; cạnh; vũ khí; sắc; dữ dội
感
Cảm
cảm xúc; cảm giác
Từ liên quan đến 鋭感
アンテナ
ăng-ten
感受性
かんじゅせい
nhạy cảm
感度
かんど
độ nhạy; thu sóng
感性
かんせい
nhạy cảm
感覚
かんかく
cảm giác; cảm nhận
鋭敏
えいびん
sắc bén (mắt, tai, v.v.); nhạy bén; nhạy cảm