鋭感 [Duệ Cảm]
えいかん

Danh từ chungTính từ đuôi na

nhạy cảm; tinh tế

Hán tự

Duệ nhọn; sắc bén; cạnh; vũ khí; sắc; dữ dội
Cảm cảm xúc; cảm giác

Từ liên quan đến 鋭感