アンテナ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Danh từ chung
ăng-ten
JP: このアンテナを屋根につけると画面がはっきりする。
VI: Nếu lắp cái ăng-ten này lên mái nhà, hình ảnh sẽ rõ ràng hơn.
Danh từ chung
phương pháp thu thập thông tin
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
テレビアンテナが昨夜のあらしでとれた。
Ăng-ten tivi đã bị gió bão đêm qua làm rơi.
その男はアンテナを取り付けようとした。
Người đàn ông ấy đã cố gắng lắp đặt một ăng-ten.