触手 [Xúc Thủ]
しょくしゅ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 32000

Danh từ chung

râu cảm; xúc tu

Hán tự

Xúc tiếp xúc; chạm; cảm nhận; công bố; xung đột
Thủ tay

Từ liên quan đến 触手