情意 [Tình Ý]
じょうい

Danh từ chung

cảm giác; cảm xúc; ý chí

Hán tự

Tình tình cảm
Ý ý tưởng; tâm trí; trái tim; sở thích; suy nghĩ; mong muốn; quan tâm; thích

Từ liên quan đến 情意